Có 2 kết quả:

游泳裤 yóu yǒng kù ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄎㄨˋ游泳褲 yóu yǒng kù ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 泳褲|泳裤[yong3 ku4]

Từ điển Trung-Anh

see 泳褲|泳裤[yong3 ku4]